Thông báo về việc tổ chức thẩm định Đợt 2 sách giáo khoa môn Ngoại ngữ 1, Ngoại ngữ 2 cấp trung học biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018
Ngày ban hành:
09/10/2024
Hiệu lực:
-
Thuộc tính
| Số ký hiệu | 1386/TB-BGDĐT | Ngày ban hành | 09/10/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4327/BGDĐT-GDTH | Ngày ban hành | 14/08/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 929/TB-BGDĐT | Ngày ban hành | 08/08/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3898/BGDĐT-GDTH | Ngày ban hành | 30/07/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 92/TB-BGDĐT | Ngày ban hành | 24/01/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1467/TB-BGDĐT | Ngày ban hành | 06/09/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 5335/BGDĐT-GDTH | Ngày ban hành | 12/10/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1421/TB-BGDĐT | Ngày ban hành | 07/10/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4088/BGDĐT-GDTH | Ngày ban hành | 25/08/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 816/BGDĐT-GDTH | Ngày ban hành | 09/03/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1085/TB-BGDĐT | Ngày ban hành | 05/10/2021 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3969/BGDĐT-GDTH | Ngày ban hành | 10/09/2021 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3636/BGDĐT-GDTH | Ngày ban hành | 26/08/2021 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2345/BGDĐT-GDTH | Ngày ban hành | 07/06/2021 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 709/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 09/02/2021 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1391/TB-BGDĐT | Ngày ban hành | 03/11/2020 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3415/BGDĐT-GDTH | Ngày ban hành | 04/09/2020 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 106/TB-BGDĐT | Ngày ban hành | 24/02/2020 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 180/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 20/01/2020 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 899/TB-BGDĐT | Ngày ban hành | 27/08/2019 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3869/BGDĐT-GDTH | Ngày ban hành | 26/08/2019 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3866/BGDĐT-GDTH | Ngày ban hành | 26/08/2019 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3539/BGDĐT-GDTH | Ngày ban hành | 19/08/2019 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3536/BGDĐT-GDTH | Ngày ban hành | 19/08/2019 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Tiểu học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||