Công điện về việc chủ động ứng phó Bão số 13
Ngày ban hành:
06/11/2025
Hiệu lực:
-
Thuộc tính
| Số ký hiệu | 1955/CD-BGDDT | Ngày ban hành | 06/11/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | 06/11/2025 | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3037/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 03/11/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | 03/11/2025 |
| Lĩnh vực | Giáo dục Đại học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 90/TB-GDNNGDTX | Ngày ban hành | 31/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục nghề nghiệp, Giáo dục thường xuyên | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1713/GDNNGDTX-PGDCQ | Ngày ban hành | 31/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục nghề nghiệp, Giáo dục thường xuyên | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1926/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 31/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2993/QĐ-BGDĐ | Ngày ban hành | 29/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công tác học sinh, sinh viên | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2972/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 27/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Khoa học, Công nghệ và Thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2827/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 14/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Lĩnh vực khác | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1816/TB-BGDĐT | Ngày ban hành | 14/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Quản lý chất lượng giáo dục | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 6400/BGDĐT-GDĐH | Ngày ban hành | 10/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Đại học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1790/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 08/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1527/GDNNGDTX-PGDCQ | Ngày ban hành | 04/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục nghề nghiệp, Giáo dục thường xuyên | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 6193/BGDĐT-KHCNTT | Ngày ban hành | 03/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Khoa học, Công nghệ và Thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2750/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 03/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Lĩnh vực khác | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1753/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 02/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 6103/BGDĐT-GDNNGDTX | Ngày ban hành | 01/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục nghề nghiệp, Giáo dục thường xuyên | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2726/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 01/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công tác học sinh, sinh viên | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1650/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 29/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1638/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 25/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2676/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 24/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công tác học sinh, sinh viên | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 5835/BGDĐT-KHCNTT | Ngày ban hành | 23/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Khoa học, Công nghệ và Thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2652/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 22/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục phổ thông | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1595/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 22/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2646/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 19/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Quản lý chất lượng giáo dục | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||