Công điện về việc chủ động ứng phó Bão số 12
Ngày ban hành:
20/10/2025
Hiệu lực:
-
Thuộc tính
| Số ký hiệu | 1846/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 20/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1790/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 08/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1753/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 02/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1650/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 29/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1638/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 25/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1595/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 22/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1532/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 08/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1525/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 04/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1505/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 30/08/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1020/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 20/07/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1164/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 30/08/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3240/BGDĐT-VCSVC | Ngày ban hành | 28/06/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1450/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 22/05/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Nghị quyết | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2074/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 08/12/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1810/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 03/11/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1744/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 17/10/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1687/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 06/10/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1570/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 26/09/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1474/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 18/10/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1460/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 14/10/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4869/BGDĐT-CSVC | Ngày ban hành | 29/09/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1262/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 25/09/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1129/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 25/08/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1129/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 25/08/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||