Về việc Hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ năm học 2024 - 2025 đối với giáo dục dân tộc
Ngày ban hành:
11/09/2024
Hiệu lực:
-
Thuộc tính
| Số ký hiệu | 5268/BGDĐT-GDDT | Ngày ban hành | 11/09/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 326/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 18/01/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4891/BGDĐT-GDDT | Ngày ban hành | 08/09/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1515/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 30/05/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 880/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 27/03/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4466/BGDĐT-GDDT | Ngày ban hành | 13/09/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 980/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 13/04/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 367/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 25/01/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4926/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 28/12/2021 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1181/CTPH-BGDĐT-UBDT | Ngày ban hành | 29/10/2021 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3033/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 30/09/2021 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4193/BGDĐT-GDDT | Ngày ban hành | 24/09/2021 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3968/BGDĐT-GDDT | Ngày ban hành | 10/09/2021 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4844/BGDĐT-GDDT | Ngày ban hành | 11/11/2020 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3665/BGDĐT-GDDT | Ngày ban hành | 17/09/2020 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2580/BGDĐT-GDDT | Ngày ban hành | 15/07/2020 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2187/BGDĐT-GDDT | Ngày ban hành | 18/06/2020 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1709/BGDĐT-GDDT | Ngày ban hành | 18/05/2020 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1700/BGDĐT-GDDT | Ngày ban hành | 15/05/2020 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1205/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 15/05/2020 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3741/BGDĐT-GDDT | Ngày ban hành | 24/09/2018 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 5831/BGDĐT-GDDT | Ngày ban hành | 08/12/2017 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3767/BGDĐT-GDDT | Ngày ban hành | 17/08/2017 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4406/BGDĐT-GDDT | Ngày ban hành | 08/09/2016 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Vụ Giáo dục dân tộc | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||