Thông tư Quy định Chương trình giáo dục nâng cao dành cho các môn chuyên trong trường trung học phổ thông chuyên
Ngày ban hành:
30/09/2025
Hiệu lực:
-
Thuộc tính
| Số ký hiệu | 22/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 30/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục phổ thông | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 21/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 23/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4/VBHN-BGDĐT | Ngày ban hành | 22/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Kế hoạch - Tài chính | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 20/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 19/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục phổ thông | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 19/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 15/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công tác học sinh, sinh viên | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 18/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 15/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công tác học sinh, sinh viên | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 17/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 12/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục phổ thông | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 16/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 27/08/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Quản lý chất lượng giáo dục | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 15/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 24/07/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Tổ chức cán bộ | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 14/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 18/07/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Kế hoạch - Tài chính | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 13/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 12/06/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Pháp chế | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 9/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 12/06/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Mầm non | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 10/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 12/06/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục phổ thông | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 12/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 12/06/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 11/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 12/06/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Nghề nghiệp | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3/VBHN-BGDĐT | Ngày ban hành | 30/05/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục phổ thông | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 8/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 12/05/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Lĩnh vực khác | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2/VBHN-BGDĐT | Ngày ban hành | 02/04/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Đại học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1/VBHN-BGDĐT | Ngày ban hành | 01/04/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Khác | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Kế hoạch - Tài chính | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 7/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 27/03/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Đại học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 6/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 19/03/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Giáo dục Đại học | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 5/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 07/03/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 17/02/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Quản lý chất lượng giáo dục | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 07/02/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Tổ chức cán bộ | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||