Thông tư Quy định thời hạn lưu trữ hồ sơ, tài liệu thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo
Ngày ban hành:
12/05/2025
Hiệu lực:
-
Thuộc tính
| Số ký hiệu | 8/2025/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 12/05/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Lĩnh vực khác | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 18/2024/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 28/11/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 25/2023/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 27/12/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 24/2023/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 11/12/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1/2023/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 06/01/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 12/2022/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 26/07/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 10/2022/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 12/07/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 43/2021/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 30/12/2021 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 36/2021/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 24/12/2021 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 33/2021/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 26/11/2021 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 06/VBHN-BGDĐT | Ngày ban hành | 17/11/2021 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 28/2021/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 20/10/2021 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 21/2021/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 01/07/2021 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 10/2021/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 05/04/2021 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 22/2020/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 06/08/2020 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 34/2018/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 28/12/2018 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 24/2018/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 28/09/2018 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Lĩnh vực khác | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 21/2018/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 24/08/2018 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 27/2016/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 30/12/2016 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Lĩnh vực khác | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 33/2011/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 08/08/2011 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||