Về việc tham dự Hội nghị Tổng kết Đề án "Đào tạo, bồi dưỡng nhà giáo và cán bộ quản lý giáo dục mầm non giai đoạn 2018 - 2025"
Ngày ban hành:
21/10/2025
Hiệu lực:
-
Thuộc tính
| Số ký hiệu | 6633/BGDĐT-NGCBQLGD | Ngày ban hành | 21/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1816/TB-BGDĐT | Ngày ban hành | 14/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 6400/BGDĐT-GDĐH | Ngày ban hành | 10/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1790/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 08/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1527/GDNNGDTX-PGDCQ | Ngày ban hành | 04/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 6193/BGDĐT-KHCNTT | Ngày ban hành | 03/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2750/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 03/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1753/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 02/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 6103/BGDĐT-GDNNGDTX | Ngày ban hành | 01/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2726/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 01/10/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1650/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 29/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1638/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 25/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2676/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 24/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 5835/BGDĐT-KHCNTT | Ngày ban hành | 23/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1595/CĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 22/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2652/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 22/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2646/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 19/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 5695/BGDĐT-GDĐH | Ngày ban hành | 17/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2628/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 17/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2627/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 17/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2624/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 17/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2605/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 16/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 5607/BGDĐT-GDNNGDTX | Ngày ban hành | 15/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2576/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 11/09/2025 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Ngày có hiệu lực | - | |
| Lĩnh vực | |||
| Tình trạng hiệu lực | |||