Quyết định Ban hành Kế hoạch thực hiện Quyết định số 127/QĐ-TTg ngày 26/01/2021, Quyết định số 142/QĐ-TTg ngày 02/02/2024 của Thủ tướng Chính phủ
Ngày ban hành:
30/12/2024
Hiệu lực:
-
Thuộc tính
| Số ký hiệu | 4268/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 30/12/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3806/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 29/11/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4567/BGDĐT-CNTT | Ngày ban hành | 22/08/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4324/BGDĐT-CNTT | Ngày ban hành | 14/08/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3712/BGDĐT-CNTT | Ngày ban hành | 22/07/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 140/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 09/01/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 100/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 08/01/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4241/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 11/12/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4771/BGDĐT-CNTT | Ngày ban hành | 31/08/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3646/BGDĐT-CNTT | Ngày ban hành | 21/07/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1223/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 28/04/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 549/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 22/02/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4740/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 06/01/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4597/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 28/12/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4279/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 14/12/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3710/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 16/11/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3671/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 14/11/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 4267/BGDĐT-CNTT | Ngày ban hành | 31/08/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2508/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 31/08/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 536/CNTT | Ngày ban hành | 23/08/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3966/BGDĐT-CNTT | Ngày ban hành | 19/08/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 2318/BGDĐT-CNTT | Ngày ban hành | 03/06/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Công văn | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 1282/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 10/05/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 472/QĐ-BGDĐT | Ngày ban hành | 11/02/2022 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||