Thông tư Ban hành Chế độ báo cáo thống kê ngành giáo dục
Ngày ban hành:
25/12/2024
Hiệu lực:
-
Thuộc tính
| Số ký hiệu | 25/2024/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 25/12/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 3/2024/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 18/03/2024 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 30/2023/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 29/12/2023 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 42/2021/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 30/12/2021 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 37/2020/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 05/10/2020 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 26/2019/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 30/12/2019 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 15/2018/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 27/07/2018 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 35/2017/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 28/12/2017 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 21/2017/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 06/09/2017 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 17/2016/TTLT-BGDĐT-BTTTT | Ngày ban hành | 21/06/2016 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 12/2016/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 22/04/2016 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 80/2014/QĐ-TTg | Ngày ban hành | 30/12/2014 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 03/2014/TT-BTTTT | Ngày ban hành | 11/03/2014 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 72/2013/NĐ-CP | Ngày ban hành | 15/07/2013 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Nghị định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 06/2013/TT-BTTTT | Ngày ban hành | 07/03/2013 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 03/2013/TT-BTTTT | Ngày ban hành | 22/01/2013 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 53/2012/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 20/12/2012 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 53/2012/TT-BGDĐT | Ngày ban hành | 20/12/2012 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 106/2011/NĐ-CP | Ngày ban hành | 23/11/2011 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Nghị định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 19/2011/TT-BTTTT | Ngày ban hành | 01/07/2011 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 43/2011/NĐ-CP | Ngày ban hành | 13/06/2011 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Nghị định | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 06/2011/TT-BTTTT | Ngày ban hành | 28/02/2011 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 01/2011/TT-BTTTT | Ngày ban hành | 04/01/2011 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||
| Số ký hiệu | 28/2010/TT-BTTTT | Ngày ban hành | 13/12/2010 |
|---|---|---|---|
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | - |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin | ||
| Tình trạng hiệu lực | |||